Có 2 kết quả:
不勝其擾 bù shèng qí rǎo ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄖㄠˇ • 不胜其扰 bù shèng qí rǎo ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄖㄠˇ
bù shèng qí rǎo ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unable to put up with (sth) any longer
Bình luận 0
bù shèng qí rǎo ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unable to put up with (sth) any longer
Bình luận 0